- Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA: Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.
- Động cơ 2ZR-FXE: Được thiết kế dành riêng cho xe Hybrid, động cơ 1.8 lít với hệ thống điều phối van biến thiên kép (Dual VVT-i) và chu trình Atkinson đem lại hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ thống Hybrid: Kết hợp với động cơ xăng hiệu suất cao, hệ thống Hybrid mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và suất tiêu hao nhiên liệu tối ưu.
- Hộp số: Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.
- Hệ thống cảnh báo tiền va chạm: Phát hiện phương tiện (ban ngày) trên đường bằng cách sử dụng radar sóng âm và camera cảm biến. Khi hệ thống xác định có khả năng cao va chạm với một vật thể phía trước, hệ thống cảnh báo sẽ kích hoạt để thông báo cho người lái và ngăn chặn va chạm. Nếu hệ thống xác định rằng khả năng va chạm mặt trước với đối tượng là cực kỳ cao, hệ thống phanh tự động kích hoạt để giúp tránh/ giảm thiểu va chạm.
- Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC): DRCC được trang bị rada sóng âm và camera giúp xác định và giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước.
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA): DRCC được trang bị rada sóng âm và camera giúp xác định và giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước.
- Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường: Hệ thống cảnh báo người lái bằng còi và đèn nếu xe có xu hướng rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu báo rẽ. Hệ thống cũng có thể kích hoạt chế độ hỗ trợ lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.
- Đèn chiếu xa tự động: Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.
- Túi khí SRS: Hệ thống trang bị 07 túi khí cho người lái và hành khách.
- Thông số kĩ thuật:
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1560/1570 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1410 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1850 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Tỉ số nén | 13 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (72)97/5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 142/3600 | |
Động cơ điện | Công suất tối đa | 53 |
Mô men xoắn tối đa | 163 | |
Ắc quy Hybrid | Loại | Nickel metal |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode | |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | |
Khung xe | Loại | TNGA |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 225/50R18 | |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel, T155/70D17 | |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 3.7 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.5 | |
Kết hợp (L/100km) | 4.2 |